Liên hệ

Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? An toàn và tốt ?

  • Cập nhật: 31/01/2025

1. Chỉ số TDS là gì?

TDS là gì và tại sao quan trọng?

TDS (Total Dissolved Solids – Tổng chất rắn hòa tan) là tổng lượng khoáng chất vô cơ, muối và một số hợp chất hữu cơ hòa tan trong nước. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá chất lượng nước uống. TDS được đo bằng đơn vị mg/L (miligam trên lít) hoặc ppm (phần triệu).

Thành phần phổ biến của TDS trong nước bao gồm:

  • Khoáng chất thiết yếu: Canxi (Ca²⁺), Magiê (Mg²⁺), Kali (K⁺), Natri (Na⁺) giúp duy trì sức khỏe xương, hệ thần kinh và tim mạch.
  • Muối vô cơ: Bicarbonate (HCO₃⁻), Clorua (Cl⁻), Sunfat (SO₄²⁻) ảnh hưởng đến độ cứng của nước và vị nước.
  • Chất hữu cơ: Một số hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc quá trình xử lý nước.
Chỉ số TDS là gì
Chỉ số TDS là gì

Lưu ý: TDS là gì? TDS là tổng hàm lượng khoáng chất hòa tan trong nước, nó không phải độ cứng của nước, chúng ta tìm hiểu về độ cứng của nước ở các bài viết tiếp theo!

Tại sao TDS quan trọng? Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?

Chỉ số tds bao nhiêu là an toàn, tds bao nhiêu trong nước thì tốt, chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được, tiêu chuẩn khoáng chất trong nước như thế nào? Bộ Y Tế chỉ quy định ngưỡng tối đa các chỉ tiêu khoáng nhưng chưa quy định ngưỡng tối thiểu bao nhiêu là tốt cho sức khỏe,… là các câu hỏi trong số rất nhiều câu hỏi liên quan tới chỉ số TDS của nước, khoáng chất trong nước, dưới đây là các tổng hợp ban đầu về các ngưỡng TDS của nước từ các các tổ chức uy tín trên thế giới.

  1. Ảnh hưởng đến chất lượng nước và vị nước:
  • TDS thấp (<50 mg/L): Nước có thể thiếu khoáng chất, vị nhạt và kém tự nhiên.
  • TDS trung bình (100 – 300 mg/L): Nước có vị cân bằng, giàu khoáng chất tự nhiên, tốt cho sức khỏe.
  • TDS cao (>600 mg/L): Nước có thể có vị mặn, chát hoặc gây khó chịu khi uống.
  1. Ảnh hưởng đến sức khỏe:
  • Nước có TDS quá thấp có thể gây mất cân bằng điện giải, ảnh hưởng đến tim mạch và hệ thần kinh.
  • Nước có TDS quá cao có thể chứa dư lượng muối khoáng hoặc kim loại nặng nếu không được kiểm soát đúng cách.

Vậy chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? Hãy cùng tìm hiểu qua các tiêu chuẩn của WHO, EPA, Bộ Y tế Việt Nam và Hiệp hội Cà phê Đặc sản Quốc tế (SCA).

<h2&gt;2. Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? Tiêu chuẩn từ các tổ chức uy tín

2.1. Tiêu chuẩn TDS của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra Hướng dẫn về chất lượng nước uống (WHO Guidelines for Drinking-Water Quality, 4th Edition), trong đó đánh giá mức độ an toàn và chất lượng nước dựa trên chỉ số TDS.

Phân loại nước uống theo chỉ số TDS của WHO:

Chỉ số TDS (mg/L)Đánh giá chất lượng nướcMô tả chi tiết
< 300 mg/LTốt (Good)Nước có vị ngon, thanh mát, giàu khoáng chất tự nhiên.
300 – 600 mg/LChấp nhận được (Fair)Nước vẫn an toàn nhưng có thể có sự thay đổi nhẹ về vị.
600 – 1.000 mg/LKhông mong muốnCó thể ảnh hưởng đến vị giác, tạo cảm giác lợ hoặc hơi mặn.
> 1.000 mg/LKhông khuyến nghịSử dụng lâu dài có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
> 2.000 mg/LKhông phù hợp để uốngChứa quá nhiều khoáng chất hoặc muối, có thể gây mất cân bằng điện giải.

Ảnh hưởng của chỉ số TDS đến chất lượng nước theo WHO: chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?

  • TDS dưới 300 mg/L: Đây là mức tốt nhất để uống. Nước có vị thanh mát, dễ uống, và chứa khoáng chất tự nhiên có lợi.
  • TDS từ 300 – 600 mg/L: Chất lượng nước vẫn đảm bảo, nhưng vị nước có thể thay đổi nhẹ.
  • TDS từ 600 – 1.000 mg/L: Không mong muốn, vì nước có thể có vị mặn, chát hoặc lợ.
  • TDS trên 1.000 mg/L: Không khuyến nghị sử dụng lâu dài, vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt với người bị bệnh thận hoặc huyết áp cao.
  • TDS trên 2.000 mg/L: Không phù hợp để uống, vì chứa quá nhiều khoáng hoặc muối khoáng, có thể gây rối loạn cân bằng điện giải.

📌 Kết luận từ WHO:

TDS dưới 300 mg/L là lý tưởng nhất để đảm bảo nước ngon và tốt cho sức khỏe.
TDS trên 600 mg/L có thể ảnh hưởng vị nước, gây cảm giác khó uống.
TDS trên 1.000 mg/L không nên dùng lâu dài, đặc biệt với người có bệnh nền.

📌 Nguồn tham khảo: WHO Guidelines for Drinking-Water Quality, 4th Edition.

Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt ăn uống sinh hoạt của tổ chức y tế thế giới

Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt ăn uống sinh hoạt của tổ chức y tế thế giới
Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt ăn uống sinh hoạt của tổ chức y tế thế giới

2.2. Tiêu chuẩn TDS của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA)

Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA – Environmental Protection Agency) là tổ chức quản lý chất lượng nước và môi trường tại Mỹ. EPA đặt ra các quy chuẩn nước uống an toàn nhằm bảo vệ sức khỏe con người.</p>

Tiêu chuẩn TDS tối đa theo quy định của EPA: chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?

Theo U.S. EPA National Secondary Drinking Water Regulations, EPA không đặt giới hạn bắt buộc về TDS nhưng đưa ra mức TDS tối đa khuyến nghị là 500 mg/L. Mức này đảm bảo nước có chất lượng tốt, không ảnh hưởng đến vị giác và sức khỏe.

Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt ăn uống sinh hoạt của EPA
Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt ăn uống sinh hoạt của EPA

Phân loại nước uống theo chỉ số TDS của EPA: Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?

Chỉ số TDS (mg/L)Đánh giá chất lượng nướcMô tả chi tiết
< 50 mg/LQuá tinh khiết, thiếu khoáng chấtNước có thể nhạt, không tốt nếu uống lâu dài.
50 – 300 mg/LLý tưởng để uốngNước có vị ngon, bổ sung khoáng chất tự nhiên.
300 – 500 mg/LChấp nhận đượcVẫn an toàn để uống, không ảnh hưởng sức khỏe.
500 – 1.000 mg/LKhông lý tưởngCó thể gây thay đổi vị nước, không khuyến nghị.
> 1.000 mg/LKhông nên sử dụng lâu dàiChứa nhiều muối hoặc tạp chất, có thể ảnh hưởng sức khỏe.

Ảnh hưởng của TDS theo EPA:

  • Dưới 50 mg/L: Nước quá tinh khiết, thiếu khoáng chất cần thiết như canxi, magiê, kali. Nếu sử dụng lâu dài có thể ảnh hưởng đến cân bằng điện giải.
  • Từ 50 – 300 mg/L: Mức lý tưởng để uống, vì nước giữ được khoáng chất cần thiết, tốt cho sức khỏe.
  • Từ 300 – 500 mg/L: Chấp nhận được, nhưng nước có thể có sự thay đổi nhẹ về vị.
  • Từ 500 – 1.000 mg/L: Không lý tưởng để sử dụng hàng ngày. Nếu sử dụng lâu dài có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
  • Trên 1.000 mg/L: Không nên sử dụng lâu dài, có thể chứa nhiều muối khoáng hoặc chất rắn không mong muốn.

📌 Kết luận từ EPA:

TDS tối đa khuyến nghị là 500 mg/L để đảm bảo nước có chất lượng tốt.
TDS từ 50 – 300 mg/L là mức lý tưởng nhất vì nước vừa có khoáng chất vừa có vị ngon.
TDS trên 1.000 mg/L không nên sử dụng lâu dài vì có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe.

📌 Nguồn tham khảo: U.S. EPA National Secondary Drinking Water Regulations.

Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt ăn uống sinh hoạt của EPA

2.3. Tiêu chuẩn TDS của Bộ Y tế Việt Nam (QCVN 01-1:2018/BYT)

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch dùng cho ăn uống QCVN 01-1:2018/BYT, Bộ Y tế Việt Nam quy định giới hạn tối đa của TDS trong nước uống là 1.000 mg/L.

Tuy nhiên, quy chuẩn này không đề cập đến mức tối thiểu của TDS và cũng không đưa ra mức TDS “lý tưởng”.

📌 Mức giới hạn tối đa của TDS trong nước uống theo Bộ Y tế Việt Nam: Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?
TDS tối đa cho phép: 1.000 mg/L.
TDS vượt quá 1.000 mg/L không phù hợp để uống.

📌 Nguồn tham khảo: QCVN 01-1:2018/BYT – Bộ Y tế Việt Nam.

Tiêu chuẩn chỉ số TDS t ăn uống sinh hoạt của Bộ Y Tế
Tiêu chuẩn chỉ số TDS t ăn uống sinh hoạt của Bộ Y Tế

3. Chỉ số TDS tối ưu cho nước pha cà phê

Nước chiếm 98 – 99% trong một tách cà phê, do đó, chất lượng nước quyết định trực tiếp đến hương vị cà phê. Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids – Tổng chất rắn hòa tan) trong nước ảnh hưởng đến quá trình chiết xuất cà phê, giúp giữ lại hoặc làm mất đi những hương vị quan trọng.

Tiêu chuẩn TDS nước pha cà phê theo Hiệp hội Cà phê Đặc sản (SCA)

Theo Hiệp hội Cà phê Đặc sản (Specialty Coffee Association – SCA), nước dùng để pha cà phê cần đạt các tiêu chuẩn sau:

Thông số nướcMức tối ưu theo SCA
TDS (mg/L)125 – 175 mg/L
Độ cứng tổng (CaCO₃)50 – 100 mg/L
Kiềm tổng (Alkalinity, CaCO₃)40 mg/L
pH nước6.5 – 7.5

📌 Nguồn tham khảo: Water Quality Handbook – Specialty Coffee Association (SCA).

Tại sao TDS 125 – 175 mg/L là lý tưởng cho pha cà phê? 

Cân bằng chiết xuất hương vị: Nước với TDS trong khoảng 125 – 175 mg/L giúp chiết xuất đầy đủ hương vị mà không làm cà phê bị nhạt hoặc quá đậm.
Tránh hiện tượng over-extraction và under-extraction:

  • TDS quá thấp (<100 mg/L): Nước quá tinh khiết, khó hòa tan các hợp chất trong cà phê, làm cà phê bị nhạt, chua gắt, thiếu hậu vị.
  • TDS quá cao (>250 mg/L): Quá nhiều khoáng chất khiến nước khó chiết xuất, làm cà phê có vị đắng, nặng và mất đi độ cân bằng.
Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt pha cà phê của hiệp hội cafe Mỹ
Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt pha cà phê của hiệp hội cafe Mỹ

Tiêu chuẩn TDS nước pha cà phê theo Hiệp hội Cà phê Quốc tế (ICO)

Hiệp hội Cà phê Quốc tế (International Coffee Organization – ICO) cũng đưa ra tiêu chuẩn tương tự: Chỉ số TDS bao nhiêu là chuẩn cho pha chế cà phê?

TDS lý tưởng: 100 – 200 mg/L
Độ cứng nước: 50 – 80 mg/L CaCO₃
pH nước: 6.5 – 7.5

📌 Nguồn tham khảo: International Coffee Organization (ICO) – Coffee Quality Standards.

Kết luận:

TDS tối ưu để pha cà phê là 125 – 175 mg/L theo Hiệp hội Cà phê Đặc sản (SCA).
Nước quá tinh khiết hoặc quá cứng sẽ làm mất cân bằng hương vị cà phê.
Nếu muốn có một tách cà phê ngon, hãy đảm bảo nước có TDS phù hợp với tiêu chuẩn của SCA hoặc ICO.

📌 Chỉnh sửa để chính xác:
“Theo SCA, nước có TDS từ 125 – 175 mg/L là lý tưởng để pha cà phê, giúp tối ưu quá trình chiết xuất hương vị.”

Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt pha cà phê của hiệp hội cafe Quốc tế
Tiêu chuẩn chỉ số TDS nước tốt pha cà phê của hiệp hội cafe Quốc tế

4. Ảnh hưởng của TDS quá thấp hoặc quá cao đến sức khỏe

Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids – Tổng chất rắn hòa tan) trong nước có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. TDS quá thấp có thể gây thiếu hụt khoáng chất cần thiết. TDS quá cao có thể chứa lượng muối và khoáng chất dư thừa.

4.1. Ảnh hưởng của nước có TDS quá thấp (< 50 mg/L)

  1. Thiếu khoáng chất thiết yếu:
  • Nước có TDS dưới 50 mg/L thường bị thiếu canxi, magiê, kali.
  • Thiếu các khoáng chất này có thể ảnh hưởng đến hệ xương, tim mạch và thần kinh.

📌 Nguồn: WHO Guidelines for Drinking-Water Quality, 4th Edition.

  1. Gây mất cân bằng điện giải:
  • Cơ thể cần khoáng chất từ nước để duy trì áp suất thẩm thấu.
  • Nước tinh khiết có thể làm giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.

📌 Nguồn: Water and Health – Water Quality Association (WQA).

  1. Tác động đến hệ tiêu hóa và chuyển hóa nước:
  • Nước TDS thấp có thể làm tăng tốc độ bài tiết nước ra khỏi cơ thể.
  • Điều này gây mất nước tế bào nhanh hơn, đặc biệt ở người tập luyện thể thao.

📌 Nguồn: Calcium and Magnesium in Drinking Water – WHO, 2009.

4.2. Ảnh hưởng của nước có TDS quá cao (> 600 mg/L)

  1. Làm thay đổi vị nước, khó uống:
  • Nước có TDS cao (>600 mg/L) có thể có vị mặn, chát hoặc kim loại.
  • Điều này làm giảm khả năng uống đủ nước hàng ngày.

📌 Nguồn: WHO Guidelines for Drinking-Water Quality, 4th Edition.

  1. Có thể ảnh hưởng đến thận và tim mạch:
  • TDS cao có thể chứa nồng độ natri cao, gây tăng huyết áp.
  • Người mắc bệnh thận, tim mạch nên hạn chế nước có TDS quá cao.

📌 Nguồn: U.S. EPA National Secondary Drinking Water Regulations.

  1. Tăng nguy cơ sỏi thận ở người nhạy cảm:
  • Hàm lượng canxi quá cao trong nước có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận.
  • Tuy nhiên, điều này chỉ xảy ra khi kết hợp chế độ ăn giàu oxalat.

📌 Nguồn: PubMed – High TDS Water and Kidney Stones Risk Study, 2018.

  1. Có thể chứa tạp chất hoặc kim loại nặng:
  • Nước có TDS trên 1.000 mg/L có thể chứa clorua, sunfat hoặc kim loại nặng.
  • Điều này có thể làm tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa và ngộ độc kim loại.

📌 Nguồn: WHO – Health Risks from High TDS Drinking Water, 2011.

4.3. Kết luận về ảnh hưởng của TDS đến sức khỏe

Nước có TDS dưới 50 mg/L có thể thiếu khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Nước có TDS từ 100 – 300 mg/L là tốt nhất theo WHO và WQA.
TDS trên 600 mg/L có thể ảnh hưởng vị nước, trên 1.000 mg/L không nên sử dụng lâu dài.

📌 Nguồn tài liệu tham khảo:

  1. WHO Guidelines for Drinking-Water Quality, 4th Edition.
  2. Water and Health – Water Quality Association (WQA).
  3. U.S. EPA National Secondary Drinking Water Regulations.
  4. PubMed – High TDS Water and Kidney Stones Risk Study, 2018.
  5. WHO – Health Risks from High TDS Drinking Water, 2011.

5. Kết luận: Chỉ số TDS bao nhiêu là uống được?

Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids – Tổng chất rắn hòa tan) quyết định chất lượng nước uống và sức khỏe con người. TDS quá thấp có thể thiếu khoáng chất. TDS quá cao có thể chứa dư lượng muối và khoáng không mong muốn.

📌 TDS tối ưu theo các tổ chức y tế

Tổ chứcChỉ số TDS tối ưu (mg/L)Nhận xét
WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)< 300 mg/LLý tưởng, nước có vị ngon, giàu khoáng chất tự nhiên.
EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ)≤ 500 mg/LNước đạt tiêu chuẩn an toàn, không ảnh hưởng sức khỏe.
Bộ Y tế Việt Nam (QCVN 01-1:2018/BYT)≤ 1.000 mg/LTDS trên mức này không phù hợp để uống.

📌 Nguồn: WHO Guidelines for Drinking-Water Quality, EPA, QCVN 01-1:2018/BYT.

📌 Phân loại TDS theo mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe

Chỉ số TDS (mg/L)Đánh giá chất lượng nướcẢnh hưởng đến sức khỏe
< 50 mg/LQuá tinh khiết, ít khoáng chấtThiếu khoáng chất thiết yếu, mất cân bằng điện giải.
100 – 300 mg/LLý tưởng nhấtGiữ được khoáng tự nhiên, có lợi cho sức khỏe.
300 – 600 mg/LChấp nhận đượcCó thể thay đổi nhẹ về vị, vẫn an toàn để uống.
600 – 1.000 mg/LKhông mong muốnNước có thể có vị lợ, ảnh hưởng trải nghiệm uống.
> 1.000 mg/LKhông phù hợp để uốngChứa nhiều muối khoáng hoặc tạp chất không mong muốn.

📌 Nguồn: WHO, EPA, Bộ Y tế Việt Nam.

📌 Ảnh hưởng của TDS quá thấp hoặc quá cao đến sức khỏe

Mức TDS (mg/L)Ảnh hưởng đến sức khỏe
Dưới 50 mg/LCó thể thiếu canxi, magiê, kali, gây mất cân bằng điện giải.
100 – 300 mg/LTốt nhất theo WHO, giúp bổ sung khoáng chất tự nhiên.
Trên 600 mg/LCó thể ảnh hưởng đến vị nước, làm giảm khả năng uống đủ nước.
Trên 1.000 mg/LKhông nên sử dụng lâu dài, có thể gây mất cân bằng khoáng.

📌 Nguồn: WHO, Water Quality Association (WQA), PubMed.

📌 TDS tối ưu để pha cà phê

Tổ chứcTDS tối ưu (mg/L)Lý do
Hiệp hội Cà phê Đặc sản (SCA)125 – 175 mg/LCân bằng chiết xuất hương vị cà phê.
Hiệp hội Cà phê Quốc tế (ICO)100 – 200 mg/LTránh hiện tượng over-extraction hoặc under-extraction.

📌 Nguồn: Water Quality Handbook – SCA, ICO.

📌 Kết luận cuối cùng chỉ số TDS bao nhiêu là tốt? chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?

Mục đích sử dụngTDS tối ưu (mg/L)Ghi chú
Nước uống hàng ngày100 – 300 mg/LMức tốt nhất theo WHO.
Nước pha cà phê125 – 175 mg/LTheo SCA, giúp tối ưu chiết xuất hương vị.
TDS an toàn tối đa≤ 500 mg/L (EPA)Vẫn uống được nhưng không lý tưởng.
TDS quá thấp (cần tránh)< 50 mg/LThiếu khoáng chất, có thể mất cân bằng điện giải.

📌 Nguồn tài liệu tham khảo:

  1. WHO Guidelines for Drinking-Water Quality, 4th Edition.
  2. U.S. EPA National Secondary Drinking Water Regulations.
  3. QCVN 01-1:2018/BYT – Bộ Y tế Việt Nam.
  4. Water and Health – Water Quality Association (WQA).
  5. Water Quality Handbook – Specialty Coffee Association (SCA).
  1. Chỉ số TDS của nước máy sinh hoạt, giếng khoan, nước mưa

Chỉ số TDS của nước tự nhiên phụ thuộc vào nguồn nước, địa chất và quá trình xử lý.

📌 Chỉ số TDS của nước máy sinh hoạt

Nước máy sinh hoạt là nguồn nước được xử lý từ các nhà máy nước tiêu chuẩn, nước đầu vào của các nhà máy này có 2 nguồn chính:

  • Nước có nguồn gốc từ sông, hồ, suối:

Thông thường, với nước sông, hồ, suối có hàm lượng khoáng chất hòa tan thấp, chính vì thế, với nguồn nước này chỉ số TDS thường không cao. Chỉ số TDS sẽ phụ thuộc nhiều vào khu vực địa chất, có thể chia như sau:

  • Nước sông, hồ, suối phía Bắc do ảnh hướng địa chất núi đá vôi nhiều, có chỉ số TDS <100 ppm(thông thường), trừ 1 số khu vực nhiễm đá vôi nặng như Hòa Bình, Ninh Bình TDS có thể lên tới 300 ppm. Nước máy sông Đà, Sông Đuống Hà Nội có chỉ số TDS khoảng 80-95 ppm tùy thuộc vào thời điểm trong năm.
  • Nước sông, hồ phía Nam có chỉ số TDS thấp hơn, thường ở ngưỡng chỉ số TDS <50 ppm, đặc biệt như TP.HCM, Đồng Nai,… các tỉnh lân cận, chỉ số TDS ~ 45 ppm.
  • Loại nước này thường có nhiều thành phần như hữu cơ, vi sinh vật,… nhưng ít các thành phần kim loại nặng
  • Nước có nguồn gốc từ giếng khoan công nghiệp:

Nước giếng khoan công nghiệp là nước ngầm sâu dưới lòng đất, đặc điểm của nguồn nước này là hàm lượng khoáng chất hòa tan cao. Nước giếng khoan thông thường sẽ chứa nhiều kim loại nặng, các ion như Canxi, magie cao hơn hẳn so với nước mặt( đặc biệt là khu vực phía Bắc Việt Nam.

  • Khu vực phía Bắc, nước giếng khoan có độ cứng cao: Thông thường từ 100 – 300 ppm. Nước cứng là nước có chứa nhiều ion canxi và magie, đặc điểm nhận diện loại nước này là có cặn trắng bám bào thiết bị, đặc biệt khi đun sôi.
  • Khu vực phía Nam nước có độ cứng thấp hơn, nhưng có chứa nhiều sắt, pH thấp, nước có xu thế bị nhiễm phèn do đặc thù địa chất phía Nam.
  • Loại nước này thường có nhiều thành phần như hành phần kim loại nặng, ít các thành phần hữu cơ, vi sinh.

Kết luận:

✔ Nước máy có nguồn gốc nước mặt: Chỉ số TDS thông thường < 100 ppm. Nước máy có nguồn gốc nước mặt đang phổ biến hơn tại Việt Nam( Hà Nội hiện tại chiếm 50%, TP.HCM và các tỉnh phía Nam ~100% nước máy có nguồn gốc nước mặt).
✔ Nước máy có nguồn gốc nước ngầm: Chỉ số TDS thông thường > 100 ppm( phổ biến từ 150 ppm – 350 ppm)
✔ Nước máy chứa clo khử trùng, có thể ảnh hưởng đến vị nước.

📌 Nguồn: QCVN 01:2009/BYT, WHO, EPA.

📌 Chỉ số TDS của nước giếng khoan

✔ Nước giếng khoan thường có TDS từ 200 – 1.500 mg/L, tùy vào địa chất.
✔ Nước giếng gần khu vực đá vôi có TDS cao, trên 500 mg/L.
✔ Một số giếng khoan có thể chứa sắt, mangan, amoni hoặc asen.
✔ Nước giếng chưa qua xử lý có thể không an toàn để uống trực tiếp.

📌 Nguồn: WHO, QCVN 09:2008/BTNMT.

📌 Chỉ số TDS của nước mưa

✔ Nước mưa có TDS rất thấp, thường dưới 50 mg/L.
✔ Nước mưa hứng trực tiếp có thể TDS từ 10 – 30 mg/L, gần như tinh khiết.
✔ Nước mưa có thể chứa bụi, vi khuẩn hoặc axit từ không khí.
✔ Cần xử lý trước khi uống để đảm bảo an toàn.

📌 Nguồn: WHO, Water Quality Association (WQA).

TDS nước máy và các nguồn nước sinh hoạt khác
TDS nước máy và các nguồn nước sinh hoạt khác

📌 Kết luận về TDS của các nguồn nước

Nguồn nướcTDS trung bình (mg/L)Đánh giá chất lượng nước
Nước máy sinh hoạt50 – 450 mg/LĐã qua xử lý, phù hợp sinh hoạt.
Nước giếng khoan200 – 1.500 mg/LCần kiểm tra và xử lý trước khi uống.
Nước mưa10 – 50 mg/LTinh khiết nhưng cần lọc để loại bỏ tạp chất.

📌 Nguồn tham khảo: WHO, EPA, Bộ Y tế Việt Nam, QCVN 01:2009/BYT, QCVN 09:2008/BTNMT.

🚀 Nước có TDS từ 100 – 300 mg/L là tốt nhất cho sức khỏe!

7. Chỉ số TDS của máy lọc nước RO, ion kiềm, nano, UF và chuẩn khoáng

Mỗi công nghệ lọc nước có chỉ số TDS đầu ra khác nhau tùy vào cơ chế lọc và khả năng giữ khoáng.

📌 Chỉ số TDS của máy lọc nước RO (Thẩm thấu ngược)

Máy lọc nước RO loại bỏ 90 – 99% TDS, nước sau lọc có TDS từ 5 – 50 mg/L(có bổ sung khoáng), thông thường chỉ số TDS máy lọc nước RO(ngay sau màng) < 10ppm.
✔ Nước RO có thể thiếu khoáng chất tự nhiên, cần bổ sung khoáng để đảm bảo sức khỏe.
✔ Nếu có lõi bù khoáng, TDS có thể tăng lên trên 50 mg/L, tuy nhiên, việc kiểm soát ổn định của hàm lượng khoáng sau màng RO là rất khó, và theo WHO: ” Việc bù khoáng sau màng lọc RO cũng không thể bù đắp đầy đủ nhu cầu khoáng chất của cơ thể”

📌 Nguồn: WHO, EPA, WQA.

📌 Chỉ số TDS của máy lọc nước ion kiềm

Máy lọc nước ion kiềm không những không làm giảm TDS của nước mà còn làm tăng TDS. Thông thường máy lọc nước ion kiềm sử dụng lõi lọc UF – giữ 100% khoáng chất và TDS, sau khi nước được đưa qua buồng điện phân, điện cực âm có xu thế hút ion dương, làm cho mật độ khoáng tại cực âm – Nước ion kiềm cao hơn. Chính vì thế, TDS của máy lọc nước ion kiềm cao hơn TDS nước cấp đầu vào nếu sử dụng lõi lọc tiêu chuẩn của máy.
✔ Nước giữ lại khoáng chất canxi, magiê, kali, giúp cải thiện sức khỏe.
✔ Độ pH có thể tăng lên 8.5 – 9.5 tùy theo mức kiềm cài đặt.

📌 Nguồn: Japanese Ministry of Health, WHO.

📌 Chỉ số TDS của máy lọc nước nano

Máy lọc nước nano giữ lại khoáng chất tự nhiên, TDS sẽ tương đương chỉ số TDS của nước đầu vào.
✔ Công nghệ này không dùng điện, không tạo nước thải như RO.
✔ Phù hợp với nguồn nước đã đạt chuẩn đầu vào.

📌 Nguồn: WHO, WQA.

📌 Chỉ số TDS của máy lọc nước UF (Siêu lọc)

✔ Máy UF lọc bỏ vi khuẩn, tạp chất nhưng không thay đổi TDS nhiều.
✔ Nước sau lọc có TDS gần như giữ nguyên so với nước đầu vào.
✔ Công nghệ này phù hợp với nước máy đã xử lý đạt tiêu chuẩn.

📌 Nguồn: WHO, WQA.

📌 Chỉ số TDS của máy lọc nước chuẩn khoáng

Sự khác biệt của máy lọc nước chuẩn khoáng đó là giữ và kiểm soát hàm lượng khoáng tự nhiên ở ngưỡng mong muốn là chỉ số TDS <150 ppm với mọi nguồn nước đầu vào. Chính vì thế, máy lọc nước chuẩn khoáng không cần sử dụng phương pháp bổ sung khoáng như RO, phù hợp đa dạng nguồn nước(nước máy nguồn gốc giếng khoan, nước sông hồ) nhưng kiểm soát được chỉ số TDS ở ngưỡng an toàn và tốt nhất cho cơ thể.

✔ Máy lọc chuẩn khoáng giữ lại khoáng chất tự nhiên, TDS <150 mg/L(ppm).
✔ Công nghệ này giúp nước có vị tự nhiên, tốt cho sức khỏe.
✔ TDS không quá thấp như RO, không quá cao như nước cứng.

📌 Nguồn: WHO, EPA, Bộ Y tế Việt Nam.

TDS nước ra của các máy lọc nước ro, nano, uf, ion kiềm
TDS nước ra của các máy lọc nước ro, nano, uf, ion kiềm

📌 Kết luận về TDS của các công nghệ lọc nước

Công nghệ lọcTDS sau lọc (mg/L)Đặc điểm chính
RO (Thẩm thấu ngược)5 – 50 mg/L (nếu không bù khoáng)Nước tinh khiết, ít khoáng, cần bổ sung khoáng.
RO có bù khoáng~ 50 mg/LGiữ khoáng nhân tạo, có lợi hơn RO thường.
Ion kiềmCao hơn đầu vàoGiữ khoáng tự nhiên, nước kiềm tốt cho sức khỏe.
NanoTương đương đầu vàoGiữ khoáng, không cần điện, phù hợp nước máy sạch.
UF (Siêu lọc)Gần bằng nước đầu vàoLọc vi khuẩn, không thay đổi TDS nhiều.
Chuẩn khoáng< 150 mg/L(ppm)Giữ khoáng tự nhiên, có lợi cho sức khỏe.

📌 Nguồn tham khảo: WHO, EPA, WQA, Bộ Y tế Việt Nam.

🚀 Máy lọc nước có TDS < 150 mg/L là tốt nhất để uống hàng ngày và pha cà phê!

8. Tiêu chuẩn TDS nào đáp ứng tốt cho cả nước uống và pha cà phê?

Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids – Tổng chất rắn hòa tan) trong nước có ảnh hưởng quan trọng đến chất lượng nước uống và hương vị cà phê. Một mức TDS phù hợp sẽ đảm bảo nước uống tốt cho sức khỏe và pha cà phê ngon.

📌 Tiêu chuẩn TDS lý tưởng cho nước uống hàng ngày và pha cà phê

Tổ chứcTDS tối ưu cho nước uống (mg/L)TDS tối ưu cho pha cà phê (mg/L)
WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)< 300 mg/LKhông quy định cụ thể
EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ)≤ 500 mg/LKhông quy định cụ thể
Bộ Y tế Việt Nam (QCVN 01-1:2018/BYT)≤ 1.000 mg/LKhông quy định cụ thể
Hiệp hội Cà phê Đặc sản (SCA)Không quy định cụ thể125 – 175 mg/L
Hiệp hội Cà phê Quốc tế (ICO)Không quy định cụ thể100 – 200 mg/L

📌 Kết luận:
WHO khuyến nghị nước uống có TDS dưới 300 mg/L là tốt nhất.
SCA khuyến nghị nước pha cà phê có TDS từ 125 – 175 mg/L.
Để đáp ứng cả hai tiêu chuẩn, mức TDS lý tưởng là 125 – 175 mg/L.

📌 Nguồn: WHO, EPA, QCVN 01-1:2018/BYT, SCA, ICO.

📌 TDS tối ưu cho cả uống và pha cà phê

Dựa trên tổng hợp các tiêu chuẩn từ WHO, EPA, Bộ Y tế Việt Nam và SCA, mức TDS 125 – 175 mg/L là lý tưởng cho cả nước uống hàng ngày và nước pha cà phê.

Chỉ số TDS (mg/L)Đáp ứng tiêu chuẩn nước uống?Đáp ứng tiêu chuẩn pha cà phê?Giải pháp lọc
< 50 mg/L❌ Quá tinh khiết, thiếu khoáng chất❌ Không chiết xuất đủ hương vịNano/UF/ Chuẩn khoáng NANO. Không dùng RO
100 – 125 mg/L✅ Tốt theo WHO⚠️ Hơi thấp so với tiêu chuẩn SCANano/UF/ Chuẩn khoáng NANO. Không dùng RO
125 – 175 mg/L✅ Tốt theo WHO✅ Lý tưởng theo SCANano/UF/ Chuẩn khoáng NANO. Không dùng RO
175 – 300 mg/L✅ Vẫn đạt chuẩn WHO⚠️ Hơi cao so với tiêu chuẩn SCANano/ Chuẩn khoáng ROMIX. dùng RO bù khoáng.
300 – 500 mg/L⚠️ Vẫn an toàn theo EPA❌ Quá cao theo SCAChuẩn khoáng ROMIX. RO bù khoáng.
> 500 mg/L❌ Không lý tưởng❌ Không phù hợpChuẩn khoáng ROMIX. RO bù khoáng.

📌 Kết luận:

✔ TDS từ 125 – 175 mg/L là mức tốt nhất cho cả nước uống và pha cà phê.

✔ TDS dưới 50 mg/L có thể thiếu khoáng chất, ảnh hưởng sức khỏe và hương vị cà phê.

✔ TDS trên 300 mg/L có thể ảnh hưởng vị nước và làm mất cân bằng chiết xuất cà phê.

📌 Nguồn tài liệu tham khảo:

  1. WHO Guidelines for Drinking-Water Quality, 4th Edition.
  2. U.S. EPA National Secondary Drinking Water Regulations.
  3. QCVN 01-1:2018/BYT – Bộ Y tế Việt Nam.
  4. Water Quality Handbook – Specialty Coffee Association (SCA).
  5. International Coffee Organization (ICO) – Coffee Quality Standards.

🚀 Mức TDS 125 – 175 mg/L là tiêu chuẩn phù hợp nhất nếu muốn nước vừa tốt cho sức khỏe, vừa pha cà phê ngon!

Máy lọc nước chuẩn khoáng là máy đáp ứng tốt nhất tiêu chuẩn Quốc tế về khoáng
Máy lọc nước chuẩn khoáng là máy đáp ứng tốt nhất tiêu chuẩn Quốc tế về khoáng

Máy lọc nước chuẩn khoáng là dòng máy lọc nước thế hệ mới nhất hiện nay được thiết kế đáp ứng theo không chỉ tiêu chuẩn nước sạch, đạt chuẩn mà còn giàu khoáng chất tự nhiên tốt cho sức khỏe. Máy lọc nước chuẩn khoáng là giải pháp tối ưu nhất hiện nay khắc phục hoàn toàn nhược điểm của các dòng máy lọc nước RO, Nano, UF truyền thống bằng cách cho nguồn nước đạt chuẩn, an toàn.

Máy lọc nước chuẩn khoáng gồm:

  • Chuẩn khoáng NANO: Giữ nguyên TDS
  • Chuẩn khoáng ROMIX: Kiểm soát( giảm) TDS

Máy lọc nước chuẩn khoáng phù hợp với đại đa số nguồn nước sinh hoạt tại Việt Nam nhưng vẫn giữ lại khoáng chất tự nhiên cho cơ thể hấp thụ theo tiêu chuẩn TDS nước tốt cho sức khỏe từ các tổ chức uy tín hàng đầu thế giới!

📌Xem thêm: Máy lọc nước chuẩn khoáng thế hệ mới nhất của Geyser

Đặt câu hỏi - Nhận tư vấn


    Máy lọc nước Geyser Ecotar: Chuẩn Khoáng – Chuẩn Kiềm
    – Thương hiệu Quốc tế 40 năm chuyên sâu, hàng đầu công nghệ lọc chuẩn khoáng.
    – Geyser Việt Nam (Minh Anh Water co.,ltd)
    – Đại diện độc quyền tại Đông Dương (Số Hợp đồng: No DA 1-1/24)
    📍  Hà Nội: 114 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân.
    📍  TP.HCM: 74 đường số 1, City Land ParkHills, Phường 10, Gò Vấp.
    📞 Hotline: 024 7770 6686

    Xin chào, tôi là Thanh Tuyền, biên tập viên nội dung của Geyser Việt Nam. Tôi luôn nỗ lực để cung cấp thông tin chất lượng và đầy đủ về máy lọc nước, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ của Geyser Việt Nam để khách hàng có lựa chọn tốt nhất. Hãy phản hồi dưới bài viết nếu anh chị cần được tư vấn thêm nhé!

    Gọi: 0936.048.321